Giải mã các thuật ngữ về Audio (Phần 1)

02-03-2022 00:34:52 1166

Audio là một phạm trù trừu tượng và rộng lớn nhưng cũng có thuật ngữ chung để cho chúng ta dễ hình dung về nó. Sau đây là một số thuật ngữ thường hay sử dụng trong âm thanh mà bạn nên biết để có thể chuyên sâu hơn, tìm hiểu rộng hơn về âm thanh nhé.

Các thiết bị âm thanh được sử dụng trong các dàn âm thanh đều có xuất xứ từ nước ngoài, và tất cả những mô tả về kỹ thuật, các thành phần cấu tạo của loa thường được ghi chú bằng tiếng Anh, với một số thuật ngữ Audio phổ biến được xem như quy ước chuẩn trên toàn thế giới.

Để hiểu được âm thanh là điều gian nan nhưng để cảm nhận được tốt hơn âm nhạc chúng ta nên tìm hiểu về các thuật ngữ về âm thanh vì chúng ta luôn hướng tới những cái đẹp, và âm thanh đẹp cũng là một trong số đó. Âm thanh mặc dù trừu tượng nhưng khi nó được định hình và đưa vào những chuẩn mực, những khái niệm thì rõ ràng là chúng ta cảm nhận dễ dàng hơn rất nhiều.

Một số thuật ngữ Audio phổ biến

- Âm sắc (Tone Colors): Nói cách khác là màu sắc của âm thanh. Một thiết bị âm thanh có thể tạo ra một thứ âm thanh với một màu sắc riêng.

- Âm thanh Analog: Là kỹ thuật phát tín hiệu theo dạng sóng điện từ (wavy electrical signals) có hình sin. Do các thiết bị audio và video tạo ra. Kỹ thuật này dễ bị nhiễu do quá trình di chuyển của điện từ (sử dụng tối thiểu hai dây)

- Âm thanh Digital: Là kỹ thuật phát tín hiệu nhị phân (binary signal). Cách hoạt động là đóng mở nhanh (flash “on” and “off” hoặc “1” and “0”). Quá trình truyền tải âm thanh và hình ảnh giống như đường truyền analog (dùng dây) nhưng không bị nhiễu và méo tiếng (sử dụng 1 dây)

- Âm thanh Woofer (loa trầm): Là loa to nhất trong một thùng loa, làm nhiệm vụ tái tạo tiếng bass

- Âm thanh HDMI (High Definition Multimedia Interface): Có nghĩa là giao diện đa phương tiện độ phân giải cao, để truyền tải tín hiệu video số từ nguồn phát tới TV. Nguồn phát phải chuyển tín hiệu số sang analog. Kết quả là tín hiệu “sạch” được truyền tới TV có trang bị HDMI hay DVI. - Âm thanh DTS NEO: Là phần mềm xử lý âm thanh phòng phim. Có thể chuyển hoá âm thanh stereo 6 kênh riêng biệt từ stereo hai kênh

- Âm thanh DTS ES (Extended Surround): Sự phát triển từ DTS 5.1 kênh. Khác biệt giữa DTS 5.1 và DTS ES là DTS ES được cộng thêm 1 kênh surround back phía sau người nghe nhằm tạo hiệu ứng surround ở 360 độ. Sản phẩm ampli cao cấp có thể lên đến 7.1 kênh.

- Âm thanh DTS 96/24: Là phần mềm xử lý âm thanh cao cấp thuộc thế hệ mới nhất.
– 96 thể hiện của 96 khz (so với kỹ thuật hiện tại 48khz).
– 24 thể hiện của 24 bit. Cho phép diễn đạt rất rộng và chi tiết của tín hiệu âm thanh.
Được mã hoá cho các loại đĩa DVD-V, DVD-A, SACD.
Được cài đặt trong các ampli đa kênh AVC, AVR, D/A (hộp giải mã)

- Âm thanh DTS Digital Surround: Là phần mềm xử lý âm thanh từ nguồn phát đã được giải mã chuyển hóa sang 5.1 kênh riêng biệt của âm thanh. Được thiết kế trong các sản phẩm điện tử dân dụng.

– Được mã hoá vào các loại đĩa DVD–V,LASERDISC
– Được cài đặt trong các ampli đa kênh.

Dòng điện xoay chiều (Alternating Current – AC): Là dòng điện thay đổi định kỳ về hướng và cường độ.

- Không khí (Ambience): Đặc điểm âm học của một không gian do các âm phản xạ quyết định. Một phòng có nhiều hồi âm được gọi là phòng “sống”, phòng ít hoặc không có hồi âm gọi là phòng “câm”.

- Nhiễu xung quanh (Ambient Noise): Âm thanh xuất hiện trong phòng nhưng không xuất phát từ loa, nhạc cụ hoặc các nguồn phát âm khác.

AWG (American Wire Gauge): Hệ thống đo độ dày của dây dẫn. Trị số AWG càng thấp thì độ dày càng cao.

Tăng âm (Amplifier): Là thiết bị để tăng mức tín hiệu. Ampli được dùng để tăng điện áp, dòng điện hoặc cả hai.

Biên độ (Amplitude): Khoảng cách giữa các đỉnh của sóng âm, tín hiệu biên độ càng lớn thì âm thanh phát ra càng to.

Tương tự (Analog): Sự mô tả sóng âm một cách liên tục. Ngược lại, kỹ thuật số (digital) mô tả các giá trị ước tính trong các khoảng thời gian rời rạc.

Phòng câm (Anechoic): Không có tiếng vọng. Một phòng không có tiếng vọng là phòng không có âm phản xạ.

Bất đối xứng (Asymmetrical): Thường dùng để mô tả âm thanh của một thiết bị không cân bằng, lệch trục giữa.

Suy yếu (Attenuate): Sự suy giảm về mức độ, cường độ của tín hiệu, của âm thanh.

Tần số âm thanh (Audio frequency): Dải âm mà tai người nghe thấy, thông thường từ 20 Hz đến 20 kHz.

Trục (Axis): Đường/trục tưởng tượng chạy từ loa tới vị trí người nghe.

Vách (Baffle): Trong mỗi chiếc loa, thuật ngữ vách thường được dùng để chỉ tấm chắn phía trước gắn mặt loa.

Giắc bắp chuối (Banana Plug): Là đầu nối có hình bắp chuối với chiều rộng chừng 1/8 inch, chiều dài khoảng 1 inch được cắm thẳng vào lõi của cọc đấu nối phía sau loa hoặc ampli.

Dải thông tần (Bandwidth): Một dải tần số cụ thể.

Tiếng trầm (Bass): Âm trầm trong dải âm thanh với tần số phân bổ từ 0Hz cho tới 200Hz.

Thùng loa cộng hưởng (Bass Reflex): Là loại thùng loa sử dụng một khoang riêng hoặc ống dẫn để tăng cường tiếng trầm.

Phân tần chủ động (Active Crossover): Là thiết bị dùng để chia tín hiệu analoge ra các vùng tần số theo sự can thiệp chủ động của con người.

Suy yếu (Attenuate):: Thường thì ta gọi Attenuate là 1 chiết áp. Núm chỉnh volume là 1 ví dụ điển hình của Chiết áp .

- Tần số âm thanh (Audio frequency): Nếu nói về tần số âm thanh, nhưng về lý thuyết tai người có thể nghe trong khoảng 20 Hz -> 20 kHz 

- Đấu dây đôi (Biwiring): Là việc sử dụng hai cặp dây loa đấu từ một ampli để đánh riêng rẽ cho dải trầm và dải cao trên một cặp loa.
--> tức là 1 cặp dây là 1 cặp cầu loa. Như vậy loa cần phải có 2 cặp cầu loa/ 1 loa thì chơi được.

CD (compact disc): Thuật ngữ thương mại đối với hệ thống lưu trữ âm thanh kỹ thuật số trên đĩa quang do Sony và Philips sản xuất. Hệ thống lưu trữ này có thể lưu được 80 phút. Thực tế nếu chọn chế độ overburn thì có thể tới 82~83 phút.

Loa trung tâm (Center Channel speaker): Loa trung tâm được sử dụng để tái tạo giọng nói, hội thoại hoặc bất kỳ loại âm thanh nào khác được mix trong quá trình sản xuất đĩa. Trong ứng dụng gia đình, loa trung tâm thường được đặt ngay trên hoặc dưới tivi. Loa trung tâm đóng vai trò quan trọng, là chiếc cầu nối âm thanh từ loa đằng trước bên trái sang loa đằng trước bên phải. Chiếc loa này tạo nên sự liền lạc và thuyết phục đối với trường âm của một bộ phim.

- Cáp chuyển đồng trục (Coaxial cable): Là loại cáp trở kháng 75 ohm được sử dụng phổ biến để kết nối tivi với một số hệ thống ăng-ten của đài FM hoặc đài truyền hình. Thiết bị này cũng được sử dụng để kết nối bộ cơ của đầu đọc CD hoặc đầu đọc DVD tới bộ chuyển đổi DA.

( Còn tiếp…)

Con người luôn hướng tới những cái đẹp, và âm thanh đẹp cũng là một trong số đó. Âm thanh mặc dù trừu tượng nhưng khi nó được định hình và đưa vào những chuẩn mực, những khái niệm thì rõ ràng là chúng ta cảm nhận dễ dàng hơn rất nhiều. Với một người đang muốn “lấn sân” qua audio và muốn trở thành một audiophile thì cảm âm là điều cần thiết phải có. Những khái niệm đơn giản về âm thanh như ở trên sẽ giúp các bạn cảm nhận tốt hơn, đánh giá chính xác hơn và tạo cho mình được một định hướng chính xác trong việc lựa chọn thiết bị phục vụ cho thú nghe của mình.

-----------------------

Xem thêm: Tổng hợp các bộ DAC giải mã âm thanh nghe nhạc giá tốt nhất hiện nay

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Những điều thú vị về giải mã DAC SMSL SU-9
Những điều thú vị về giải mã DAC SMSL SU-9

SMSL SU-9 - Một bộ giải mã DAC cao cấp dành cho những audiophile đam mê âm thanh, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động và chi tiết đến từng nốt nhạc.

Chia sẻ kinh nghiệm sử dụng DAC SMSL hiệu quả, chất âm hay
Chia sẻ kinh nghiệm sử dụng DAC SMSL hiệu quả, chất âm hay

DAC (Digital to Analog Converter) là thiết bị âm thanh được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu âm thanh kỹ thuật số từ máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị phát nhạc khác sang tín hiệu âm thanh analog để khuếch đại và xuất ra loa. DAC đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng âm thanh, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động và chi tiết hơn.

Mối quan hệ giữa bitrate và chất lượng âm thanh
Mối quan hệ giữa bitrate và chất lượng âm thanh

Bitrate là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực âm thanh kỹ thuật số. Nó thể hiện số lượng bit dữ liệu được sử dụng để mã hóa âm thanh trong một giây. Bitrate càng cao, lượng thông tin được lưu trữ càng nhiều, dẫn đến chất lượng âm thanh càng tốt. Tuy nhiên, bitrate cũng ảnh hưởng đến kích thước của file âm thanh. Bitrate cao sẽ tạo ra file âm thanh có kích thước lớn hơn.’

Hướng dẫn cách khắc phục một số sự cố thường gặp khi sử dụng DAC
Hướng dẫn cách khắc phục một số sự cố thường gặp khi sử dụng DAC

DAC đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng âm thanh, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động và chi tiết hơn.

Những Thuật Ngữ Quan Trọng Cần Biết Khi Sử Dụng DAC
Những Thuật Ngữ Quan Trọng Cần Biết Khi Sử Dụng DAC

Hiểu biết về các thuật ngữ và công nghệ liên quan đến DAC không chỉ giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách hoạt động của thiết bị mà còn giúp họ lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn cá nhân của mình. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng khi sử dụng DAC giải mã bạn cần quan tâm.

5 Ưu điểm nổi bật của giải mã SMSL được giới audiophile đánh giá cao
5 Ưu điểm nổi bật của giải mã SMSL được giới audiophile đánh giá cao

DAC giải mã SMSL đang ngày càng được ưa chuộng bởi những ưu điểm vượt trội về chất lượng âm thanh, thiết kế và tính năng. Dưới đây là 5 ưu điểm nổi bật của DAC giải mã SMSL mà bạn không nên bỏ qua.

TIN NỔI BẬT Xem toàn bộ
Những điều thú vị về giải mã DAC SMSL SU-9
Những điều thú vị về giải mã DAC SMSL SU-9

SMSL SU-9 - Một bộ giải mã DAC cao cấp dành cho những audiophile đam mê âm thanh, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động và chi tiết đến từng nốt nhạc.

Chia sẻ kinh nghiệm sử dụng DAC SMSL hiệu quả, chất âm hay
Chia sẻ kinh nghiệm sử dụng DAC SMSL hiệu quả, chất âm hay

DAC (Digital to Analog Converter) là thiết bị âm thanh được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu âm thanh kỹ thuật số từ máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị phát nhạc khác sang tín hiệu âm thanh analog để khuếch đại và xuất ra loa. DAC đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng âm thanh, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động và chi tiết hơn.

Mối quan hệ giữa bitrate và chất lượng âm thanh
Mối quan hệ giữa bitrate và chất lượng âm thanh

Bitrate là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực âm thanh kỹ thuật số. Nó thể hiện số lượng bit dữ liệu được sử dụng để mã hóa âm thanh trong một giây. Bitrate càng cao, lượng thông tin được lưu trữ càng nhiều, dẫn đến chất lượng âm thanh càng tốt. Tuy nhiên, bitrate cũng ảnh hưởng đến kích thước của file âm thanh. Bitrate cao sẽ tạo ra file âm thanh có kích thước lớn hơn.’

Zalo Facebook 0777 300 400 0987 630 409