

















THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chip DAC: AKM AK4499EX + AK4191
USB interface: XMOS XU316
Định dạng hỗ trợ qua USB: PCM 44.1kHz – 768kHz (16bit – 32bit) ; DSD Native: DSD64 – DSD512 ; DSD DoP: DSD64 – DSD256
Chip Bluetooth: Qualcomm QCC5125
Bluetooth codecs: AAC, SBC, aptX, aptX LL, aptX HD, aptX Adaptive, LDAC
Định dạng hỗ trợ qua Coaxial/Optical: PCM 44.1kHz – 192kHz (16bit – 24bit)
Đầu vào (Inputs): USB-B, Coaxial, Optical Toslink, Bluetooth 5.1
Đầu ra (Outputs): RCA unbalanced ; XLR balanced
THD+N (A-weighted): RCA: <0.00008%@1kHz ; XLR: <0.00006%@1kHz
THD@90kBw (Non-weighted): RCA: <0.0002%(20Hz–20kHz) ; XLR: <0.0002%(20Hz–20kHz)
SNR (A-weighted): RCA: 125dB@1kHz ; XLR: 131dB@1kHz
Dải động (A-weighted): RCA: 125dB@1kHz ; XLR: 131dB@1kHz
Đáp tuyến tần số: RCA: 20Hz – 40kHz(±0.3dB / ±1.0dB) ; XLR: 20Hz – 40kHz(±0.2dB / ±0.8dB)
Mức điện áp đầu ra: RCA: 2.1Vrms(Mode 4V), 2.5Vrms(Mode 5V) ; XLR: 4.2Vrms(Mode 4V), 5.0Vrms(Mode 5V)
Độ ồn (A-weighted): <1.3 µVrms
Nhiễu xuyên kênh: RCA: -130dB@1kHz ; XLR: -143dB@1kHz
Cân bằng kênh: 0.3dB
Trở kháng đầu ra: RCA: 50Ω ; XLR: 100Ω
Nguồn cấp: 100–240V AC, 50/60Hz
Kích thước: 200×138×44 mm
Trọng lượng: ~700g
Phần mềm cài đặt
Nội dung cuối
Moondrop là cái tên được nhắc đến với tần suất dày đặc trên các diễn đàn quốc tế như Head-Fi, Reddit hay các cộng đồng audiophile châu Á. Không chỉ nổi tiếng nhờ mức giá “dễ tiếp cận”, Moondrop còn tạo dựng được bản sắc riêng thông qua chất âm mang tính khoa học, trung tính và dễ nghe. Vậy chất âm Moondrop có gì đặc trưng, và vì sao nhiều người lại coi đây là “chuẩn mực” trong tầm giá?
Trong một hệ thống âm thanh, nguồn điện thường là yếu tố bị xem nhẹ nhất. Nhiều người đầu tư loa, ampli, DAC hàng chục đến hàng trăm triệu đồng nhưng lại cắm trực tiếp vào ổ điện dân dụng, nơi điện áp nhiễu, dao động liên tục. Lọc nguồn điện ra đời để giải quyết vấn đề này. Tuy nhiên, dùng lọc nguồn như thế nào cho đúng, cho hiệu quả thì không phải ai cũng hiểu rõ.